• Revision as of 06:38, ngày 27 tháng 5 năm 2008 by Vinhhien (Thảo luận | đóng góp)
    /'hædək/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá êfin (một loại cá tuyết)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cá efin (môt loại cá tuyết)

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    (pl. same) a marine fish, Melanogrammus aeglefinus, of theN. Atlantic, allied to cod, but smaller. [ME, prob. f. AFhadoc, OF (h)adot, of unkn. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X