• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hađron (hạt cơ bản)===== == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hađron===== ==Từ đi...)
    So với sau →

    20:48, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hađron (hạt cơ bản)

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    hađron

    Oxford

    N.

    Physics any strongly interacting elementary particle.
    Hadronic adj. [Gk hadros bulky]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X