• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hađron (hạt cơ bản)===== == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hađron===== ==Từ đi...)
    (đóng góp từ Hadron tại CĐ Kythuatđóng góp từ Hadron tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'hædroun</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 11:
    == Điện lạnh==
    == Điện lạnh==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====hađron=====
    +
    =====hađron=====
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 22: Dòng 20:
    =====Hadronic adj. [Gk hadros bulky]=====
    =====Hadronic adj. [Gk hadros bulky]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Điện lạnh]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    11:22, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /'hædroun/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hađron (hạt cơ bản)

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    hađron

    Oxford

    N.

    Physics any strongly interacting elementary particle.
    Hadronic adj. [Gk hadros bulky]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X