• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== =====(từ cổ, nghĩa cổ) quá khứ của have ngôi thứ hai đơn===== ==Từ điển Oxford== ===Archaic 2nd sing. past of HAVE.=== == Tham khả...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'hædst</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:45, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /'hædst/

    Thông dụng

    (từ cổ, nghĩa cổ) quá khứ của have ngôi thứ hai đơn

    Oxford

    Archaic 2nd sing. past of HAVE.

    Tham khảo chung

    • hadst : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X