• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (18:59, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'hi:mətin</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'hi:mətin</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[hematin]]
    Cách viết khác [[hematin]]
    - 
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(hoá học) Hematin=====
    =====(hoá học) Hematin=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Y học===
     +
    =====chất dẫn xuất hóa học của hemoglobin=====
    -
    == Y học==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chất dẫn xuất hóa học của hemoglobin=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(US hematin) Anat. a bluish-black derivative ofhaemoglobin, formed by removal of the protein part and oxidationof the iron atom. [Gk haima -matos blood]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=haematin haematin] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'hi:mətin/

    Thông dụng

    Cách viết khác hematin

    Danh từ

    (hoá học) Hematin

    Chuyên ngành

    Y học

    chất dẫn xuất hóa học của hemoglobin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X