• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác hematin ===Danh từ=== =====(hoá học) Hematin===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chất dẫn xu...)
    So với sau →

    19:52, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác hematin

    Danh từ

    (hoá học) Hematin

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chất dẫn xuất hóa học của hemoglobin

    Oxford

    N.

    (US hematin) Anat. a bluish-black derivative ofhaemoglobin, formed by removal of the protein part and oxidationof the iron atom. [Gk haima -matos blood]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X