• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hemolizin; chất tiêu máu===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chất tiêu máu=====...)
    (đóng góp từ Haemolysin tại CĐ Kythuatđóng góp từ Haemolysin tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,hi'moulizin</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 12:
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====chất tiêu máu=====
    +
    =====chất tiêu máu=====
    -
    =====sự tiêu máu=====
    +
    =====sự tiêu máu=====
    == Y học==
    == Y học==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    =====tan huyết tố=====
    =====tan huyết tố=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
     +
    [[Thể_loại:Y học]]

    11:25, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /,hi'moulizin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hemolizin; chất tiêu máu

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chất tiêu máu
    sự tiêu máu

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    tan huyết tố

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X