• Revision as of 08:10, ngày 7 tháng 6 năm 2008 by Kyykoo (Thảo luận | đóng góp)
    /'hæfniəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) hafini

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hf

    Oxford

    N.

    Chem. a silvery lustrous metallic element occurringnaturally with zirconium, used in tungsten alloys for filamentsand electrodes. °Symb.: Hf. [mod.L f. Hafnia Copenhagen]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X