• Revision as of 07:10, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) hafini

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hf

    Oxford

    N.

    Chem. a silvery lustrous metallic element occurringnaturally with zirconium, used in tungsten alloys for filamentsand electrodes. °Symb.: Hf. [mod.L f. Hafnia Copenhagen]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X