• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) cá mút đá myxin ( (cũng) hag)===== =====Cá Hagfish===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Any jawles...)
    So với sau →

    15:47, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá mút đá myxin ( (cũng) hag)
    Cá Hagfish

    Oxford

    N.

    Any jawless fish of the family Myxinidae, with a rasp-liketongue used for feeding on dead or dying fish. [HAG(1)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X