• Revision as of 11:00, ngày 5 tháng 6 năm 2008 by Zman (Thảo luận | đóng góp)
    /'hægfiʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá mút đá myxin ( (cũng) hag)
    Cá Hagfish

    Oxford

    N.

    Any jawless fish of the family Myxinidae, with a rasp-liketongue used for feeding on dead or dying fish. [HAG(1)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X