• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cơn dông mưa đá===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bão mưa đá===== ==Từ điển ...)
    So với sau →

    08:30, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cơn dông mưa đá

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bão mưa đá

    Oxford

    N.

    A period of heavy hail.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X