• Revision as of 06:00, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'heədresə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thợ làm tóc, thợ làm đầu

    Oxford

    N.

    A person who cuts and styles hair, esp. professionally.
    The business or establishment of a hairdresser.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X