• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dây tóc (đồng hồ)===== == Từ điển Điện== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====lò xo tóc===== ''Giải thích VN'': Lò...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'heəspriη</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:37, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'heəspriη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dây tóc (đồng hồ)

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    lò xo tóc

    Giải thích VN: Lò xo ở cuộn dây chuyển động của đồng hồ để đưa kim chỉ trở lại vị trí 0, đồng thời nối điện vơi cuộn dây.

    Oxford

    N.

    A fine spring regulating the balance-wheel in a watch.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X