• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== =====Hình chữ thập ngoặc của phát xít Đức===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A swastika, esp. as a Nazi symbol. [G f. Haken hook +...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'hækenkrjuz</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    22:44, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /'hækenkrjuz/

    Thông dụng

    Hình chữ thập ngoặc của phát xít Đức

    Oxford

    N.

    A swastika, esp. as a Nazi symbol. [G f. Haken hook +Kreuz CROSS]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X