• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thần thoại,thần học) chim thanh bình===== =====(động vật học) chim trả===== ===Tính từ=== =====Thanh bình, êm...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'hælsiən</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:08, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'hælsiən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thần thoại,thần học) chim thanh bình
    (động vật học) chim trả

    Tính từ

    Thanh bình, êm ả
    halcyon days
    những ngày thanh bình

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Calm, peaceful (halcyon days).
    (of aperiod) happy, prosperous.
    N.
    Any kingfisher of the genusHalcyon, native to Europe, Africa, and Australasia, withbrightly-coloured plumage.
    Mythol. a bird thought inantiquity to breed in a nest floating at sea at the wintersolstice, charming the wind and waves into calm. [ME f. L(h)alcyon f. Gk (h)alkuon kingfisher]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X