• Revision as of 16:01, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thần thoại,thần học) chim thanh bình
    (động vật học) chim trả

    Tính từ

    Thanh bình, êm ả
    halcyon days
    những ngày thanh bình

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Calm, peaceful (halcyon days).
    (of aperiod) happy, prosperous.
    N.
    Any kingfisher of the genusHalcyon, native to Europe, Africa, and Australasia, withbrightly-coloured plumage.
    Mythol. a bird thought inantiquity to breed in a nest floating at sea at the wintersolstice, charming the wind and waves into calm. [ME f. L(h)alcyon f. Gk (h)alkuon kingfisher]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X