• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không thật tâm===== =====Không nhiệt tình, không tha thiết, miễn cưỡng===== =====Không hăng hái, thiếu can đ...)
    So với sau →

    16:08, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thật tâm
    Không nhiệt tình, không tha thiết, miễn cưỡng
    Không hăng hái, thiếu can đảm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Indifferent, uncaring, unconcerned, lukewarm,uninterested, dispassionate, cool, unenthusiastic, half-baked,nonchalant, phlegmatic, lackadaisical, insouciant: The councilhas made only a half-hearted effort to solve the problem.

    Oxford

    Adj.

    Lacking enthusiasm; feeble.
    Half-heartedly adv.half-heartedness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X