• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không thật tâm===== =====Không nhiệt tình, không tha thiết, miễn cưỡng===== =====Không hăng hái, thiếu can đ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'hɑ:f'hɑ:tid</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:17, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'hɑ:f'hɑ:tid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thật tâm
    Không nhiệt tình, không tha thiết, miễn cưỡng
    Không hăng hái, thiếu can đảm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Indifferent, uncaring, unconcerned, lukewarm,uninterested, dispassionate, cool, unenthusiastic, half-baked,nonchalant, phlegmatic, lackadaisical, insouciant: The councilhas made only a half-hearted effort to solve the problem.

    Oxford

    Adj.

    Lacking enthusiasm; feeble.
    Half-heartedly adv.half-heartedness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X