• Revision as of 06:17, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'hɑ:f'hɑ:tid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thật tâm
    Không nhiệt tình, không tha thiết, miễn cưỡng
    Không hăng hái, thiếu can đảm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Indifferent, uncaring, unconcerned, lukewarm,uninterested, dispassionate, cool, unenthusiastic, half-baked,nonchalant, phlegmatic, lackadaisical, insouciant: The councilhas made only a half-hearted effort to solve the problem.

    Oxford

    Adj.

    Lacking enthusiasm; feeble.
    Half-heartedly adv.half-heartedness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X