• Revision as of 06:37, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /,hæli'ju:tik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sự câu cá; (thuộc) sự đánh cá

    Oxford

    Adj.

    Formal of or concerning fishing. [L halieuticus f. Gkhalieutikos f. halieutes fisherman]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X