• Revision as of 02:49, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Muối mỏ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    mối mỏ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    muối mỏ

    Oxford

    N.

    Rock-salt. [mod.L halites f. Gk hals salt]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X