• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) hơi thở thối; chứng thối mồm===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chứng thở hôi=...)
    So với sau →

    02:50, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) hơi thở thối; chứng thối mồm

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chứng thở hôi

    Oxford

    N.

    = bad breath. [mod.L f. L halitus breath]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X