• Revision as of 06:44, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'hæl∫tæt/

    Thông dụng

    Tính từ, cũng hallstadt

    Thuộc giai đoạn đầu của thời đại đồ sắt ở châu Âu; giai đoạn Hanxtat

    Oxford

    Adj.

    Of or relating to the early Iron Age in Europe as attestedby archaeological finds at Hallstatt in Upper Austria.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X