• Revision as of 06:45, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /hə'lu:sinədʒen/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất ma túy gây ảo giác

    Oxford

    N.

    A drug causing hallucinations.
    Hallucinogenic adj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X