• Revision as of 10:26, ngày 13 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'hændspaik/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) cây đòn (để điều khiển súng lớn, để điều khiển trên tàu)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đòn bẩy lớn
    đòn nâng
    đòn quay tời

    Oxford

    N.

    A wooden rod shod with iron, used on board ship and byartillery soldiers.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X