-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ; sốnhiều haruspices===+ ===Danh từ===+ =====Số nhiều: [[haruspices]]==========Người tiên tri ở La Mã cổ (dựa trên sự (xem) xét bộ lòng của những con vật giết để tế)==========Người tiên tri ở La Mã cổ (dựa trên sự (xem) xét bộ lòng của những con vật giết để tế)=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- augur , auspex , diviner , foreteller , prophesier , prophetess , seer , sibyl , soothsayer , vaticinator
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ