• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">/'haitn/</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:04, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    //'haitn//

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cao lên, làm cao hơn, nâng cao
    Tăng thêm, tăng cường
    to heighten someone's anger
    tăng thêm sự giận dữ của ai
    Làm tôn lên, làm nổi lên (màu sắc câu chuyện...)

    Nội động từ

    Cao lên
    Tăng lên

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Raise, elevate, build up, increase, lift (up), upraise: Awhite ceiling gives the effect of heightening a room.
    Intensify, deepen, strengthen, reinforce, amplify, magnify,increase, enhance, augment, add to, supplement: Adding someblue heightens the effect. The bribery scandal has onlyheightened distrust of the ruling party.

    Oxford

    V.tr. & intr.

    Make or become higher or more intense.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X