• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) địa ngục; như địa ngục, tối tăm; như ma quỷ===== =====Khủng khiếp; ghê tởm; xấu xa===== ==Từ ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'heliʃ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:07, ngày 15 tháng 6 năm 2008

    /'heliʃ/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) địa ngục; như địa ngục, tối tăm; như ma quỷ
    Khủng khiếp; ghê tởm; xấu xa

    Oxford

    Adj. & adv.

    Adj.
    Of or like hell.
    Colloq. extremelydifficult or unpleasant.
    Adv. Brit. colloq. (as anintensifier) extremely (hellish expensive).
    Hellishly adv.hellishness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X