• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dị giáo===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -ies) 1 a belief or practice contrary to the orthodoxdoctrine of the Chri...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'herəsi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:41, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /'herəsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dị giáo

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a belief or practice contrary to the orthodoxdoctrine of the Christian Church. b an instance of this.
    Aopinion contrary to what is normally accepted or maintained(it's heresy to suggest that instant coffee is as good as thereal thing). b an instance of this.
    Heresiology n. [ME f.OF (h)eresie, f. eccl.L haeresis, in L = school of thought, f.Gk hairesis choice, sect f. haireomai choose]

    Tham khảo chung

    • heresy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X