-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, (thông tục)=== =====Cuộc đi bộ đường dài (để luyện sức khoẻ hoặc tiêu khiển)===== ==...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 26: Dòng 26: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tăng đột xuất (tiền thuê nhà...)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tăng đột xuất (tiền thuê nhà...)=====+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[hiked]]+ *Ving: [[hiking]]== Kinh tế ==== Kinh tế ==03:58, ngày 23 tháng 12 năm 2007
Oxford
Tham khảo chung
- hike : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ