• Revision as of 20:55, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Đại từ

    Nó, hắn, ông ấy, anh ấy

    Oxford

    Pron.

    Objective case of HE (I saw him).
    Colloq. he (itshim again; is taller than him).
    Archaic himself (fell andhurt him). [OE, masc. and neut. dative sing. of HE, IT(1)]

    Tham khảo chung

    • him : Corporateinformation
    • him : Chlorine Online
    • him : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X