• Revision as of 22:21, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Lương thiện
    Trung thực; chân thật, thành thật

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Truthfully, honourably, creditably, decently, ethically,morally, uprightly, dependably, reliably, in good faith, justly,fairly, equitably, even-handedly, disinterestedly, objectively,impartially: In general, the police deal honestly withsuspects.
    Candidly, frankly, openly, straightforwardly,forthrightly, sincerely, truly, ingenuously, unreservedly,above-board, unambiguously, unequivocally, plainly, simply,straight (out), to one's face, in plain words or English,bluntly: I tell you honestly that I have never heard of theman.

    Oxford

    Adv.

    In an honest way.
    Really (I don't honestly know;honestly, the cheek of it!).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X