• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Danh dự (chức vị, bằng...)===== ::honorary vice-president ::phó chủ tịch danh dự ::an honorary [[degree...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ɔnərəri</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:30, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /'ɔnərəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Danh dự (chức vị, bằng...)
    honorary vice-president
    phó chủ tịch danh dự
    an honorary degree
    học vị danh dự

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Nominal, titular, in name or title only, ex officio: Shehas several honorary doctoral degrees, which is not bad forsomeone who never went to university.

    Oxford

    Adj.

    A conferred as an honour, without the usualrequirements, functions, etc. (honorary degree). b holding sucha title or position (honorary colonel).
    (of an office or itsholder) unpaid (honorary secretaryship; honorary treasurer).
    (of an obligation) depending on honour, not legally enforceable.[L honorarius (as HONOUR)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X