• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Roi ngựa===== ===Ngoại động từ=== =====Đánh bằng roi ngựa===== ==Từ điển Oxford== ===N. & v.=== =====N. a whip f...)
    Hiện nay (22:26, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Roi ngựa=====
    =====Roi ngựa=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Đánh bằng roi ngựa=====
    =====Đánh bằng roi ngựa=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a whip for driving horses.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. (-whipped,-whipping) beat with a horsewhip.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Roi ngựa

    Ngoại động từ

    Đánh bằng roi ngựa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X