• Revision as of 06:25, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gò, đống
    Gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    gò bằng dồn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đồi

    Oxford

    N.

    A hillock or knoll.
    US a piece of rising ground, esp.in a marsh.
    A hump or ridge in an ice-field.
    Hummocky adj.[16th c.: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X