-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Địa chất thuỷ văn; thuỷ địa chất===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thủy địa ch...)
Dòng 13: Dòng 13: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====thủy địachất=====+ =====Địa chất thủy văn======= Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==*[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=hydrogeology&submit=Search hydrogeology] : amsglossary*[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=hydrogeology&submit=Search hydrogeology] : amsglossary- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category: Tham khảo chung ]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Tham khảo chung]]07:52, ngày 13 tháng 5 năm 2008
Tham khảo chung
- hydrogeology : amsglossary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ