• Revision as of 01:13, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hát thánh ca; sự hát những bài hát ca tụng
    Sự soạn thánh ca; sự soạn những bài hát ca tụng
    Thánh ca (nói chung); những bài hát ca tụng (nói chung)

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a the singing of hymns. b the composition ofhymns.
    Hymns collectively.
    Hymnodist n. [med.L hymnodiaf. Gk humnoidia f. humnos hymn: cf. PSALMODY]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X