• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đạo đức giả===== =====Hành động đạo đức giả, thái độ đạo đức giả===== ==Từ điển đồng nghĩa T...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">hi'pɔkrəsi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:43, ngày 24 tháng 12 năm 2007

    /hi'pɔkrəsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đạo đức giả
    Hành động đạo đức giả, thái độ đạo đức giả

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Deceit, deceitfulness, duplicity, double-dealing, deception,chicanery, guile, quackery, charlatanism or charlatanry,falseness, fakery, falseness, lying, mendacity, Pharisaism orPhariseeism, Tartuffery, insincerity, two-facedness, sanctimony,sanctimoniousness, Colloq phoneyness or US also phoniness: Iloath hypocrisy and double standards.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 the assumption or postulation of moralstandards to which one's own behaviour does not conform;dissimulation, pretence.
    An instance of this. [ME f. OFypocrisie f. eccl.L hypocrisis f. Gk hupokrisis acting of apart, pretence (as HYPO-, krino decide, judge)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X