• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Bỏ tù, tống giam, giam cầm===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====giam===== ==Từ ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Bỏ tù, tống giam, giam cầm=====
    =====Bỏ tù, tống giam, giam cầm=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * V_ed : [[imprisoned]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    13:52, ngày 6 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bỏ tù, tống giam, giam cầm

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    giam

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Incarcerate, confine, detain, remand, jail or Brit alsogaol, lock up, intern, shut up, put behind bars, put in or throwinto irons, put away, Colloq Brit send down, US send up (theriver): He was imprisoned for a crime he didn't commit.

    Oxford

    V.tr.

    Put into prison.
    Confine; shut up.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X