• Revision as of 09:22, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Câu thần chú
    Sự niệm thần chú
    Bùa, bùa phép, ngải

    Oxford

    N.

    A a magical formula. b the use of this.
    A spell orcharm.
    Incantational adj. incantatory adj. [ME f. OF f. LLincantatio -onis f. incantare chant, bewitch (as IN-(2),cantare sing)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X