• Revision as of 14:03, ngày 4 tháng 7 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /,inkæn'teiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Câu thần chú
    Sự niệm thần chú
    Bùa, bùa phép, ngải

    Oxford

    N.

    A a magical formula. b the use of this.
    A spell orcharm.
    Incantational adj. incantatory adj. [ME f. OF f. LLincantatio -onis f. incantare chant, bewitch (as IN-(2),cantare sing)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X