• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người say rượu===== =====Người nghiện rượu===== ===Ngoại động từ=== =====Làm say===== =====Làm mê mẩn tâm...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">i'ni:briit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:16, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /i'ni:briit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người say rượu
    Người nghiện rượu

    Ngoại động từ

    Làm say
    Làm mê mẩn tâm thần

    Oxford

    V., adj., & n.

    V.tr.
    Make drunk; intoxicate.
    Excite.
    Adj. drunken.
    N. a drunken person, esp. a habitualdrunkard.
    Inebriation n. inebriety n. [ME f. L inebriatuspast part. of inebriare (as IN-(2), ebrius drunk)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X