• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) địa ngục; ở địa ngục===== =====Quỷ quái===== =====(thông tục) ghê gớm; trời đánh thánh vật====...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">in'fə:nl</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:09, ngày 29 tháng 12 năm 2007

    /in'fə:nl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) địa ngục; ở địa ngục
    Quỷ quái
    (thông tục) ghê gớm; trời đánh thánh vật

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Hellish, underworld, nether, Hadean: Virgil was Dante'sguide in the infernal regions.
    Devilish, diabolic(al),demonic(al), demoniac(al), fiendish, satanic, Mephistophelian;damnable, damned, execrable, malicious, malevolent, maleficent,wicked, evil, iniquitous, flagitious, villainous, heinous, dire,sinister, dreadful: She tells everyone that there is aninfernal plot against her.

    Oxford

    Adj.

    A of hell or the underworld. b hellish, fiendish.
    Colloq. detestable, tiresome.
    Infernally adv. [ME f. OF f.LL infernalis f. L infernus situated below]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X