• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Yếu đuối, ốm yếu, hom hem===== =====Yếu ớt; nhu nhược, không cương quyết===== ====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">in'fə:m</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    16:39, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    /in'fə:m/

    Thông dụng

    Tính từ

    Yếu đuối, ốm yếu, hom hem
    Yếu ớt; nhu nhược, không cương quyết
    Không kiên định

    Danh từ

    Người ốm yếu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Ill, indisposed, debilitated, frail, fragile, weak,feeble, weakened, ailing, decrepit, enfeebled, failing, wasted,on the decline, sick, sickly, unwell, lame, crippled: Campbellis infirm and unable to travel.
    Shaky, flimsy, wobbly,wobbling, doddering, unstable, faltering, vacillating, wavering,unsteady, unsteadfast, inconstant, changeable, irresolute: Wemust find stalwart recruits, recruits who are not infirm ofpurpose.

    Oxford

    Adj.

    Physically weak, esp. through age.
    (of a person,mind, judgement, etc.) weak, irresolute.
    Infirmity n. (pl.-ies). infirmly adv. [ME f. L infirmus (as IN-(1), FIRM(1))]

    Tham khảo chung

    • infirm : National Weather Service
    • infirm : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X