• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác ingeniousness ===Danh từ=== =====Tài khéo léo; tính chất khéo léo===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa ch...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ɪn.dʒənjuː.ɪ.ti</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:51, ngày 23 tháng 5 năm 2008

    /ɪn.dʒənjuː.ɪ.ti/

    Thông dụng

    Cách viết khác ingeniousness

    Danh từ

    Tài khéo léo; tính chất khéo léo

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kỹ năng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Ingeniousness, genius, brilliance, cleverness, skill,shrewdness, cunning, craft, art, knack, flair, dexterity,dexterousness, adroitness, acuteness, sharpness, keenness,resourcefulness, adeptness, aptness, smartness, canniness, gift,talent, ability, capability, faculty, deftness, handiness,inventiveness, creativity, creativeness, imagination,imaginativeness, originality: She displayed extraordinaryingenuity in preparing the case against the plaintiff.

    Oxford

    N.

    Skill in devising or contriving; ingeniousness. [Lingenuitas ingenuousness (as INGENUOUS): Engl. meaning byconfusion of INGENIOUS with INGENUOUS]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X