• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bẩm sinh===== ::innate malformations ::dị tật bẩm sinh == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành...)
    So với sau →

    10:58, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bẩm sinh
    innate malformations
    dị tật bẩm sinh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bẩm sinh

    Oxford

    Adj.

    Inborn; natural.
    Philos. originating in the mind.
    Innately adv. innateness n. [ME f. L innatus (as IN-(2),natus past part. of nasci be born)]

    Tham khảo chung

    • innate : National Weather Service
    • innate : Corporateinformation
    • innate : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X