• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ở trong nước, nội bộ===== =====Thân nhất, thân cận===== =====(thuộc) tinh thần; bên...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'inə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:09, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /'inə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ở trong nước, nội bộ
    Thân nhất, thân cận
    (thuộc) tinh thần; bên trong
    inner life
    cuộc sống bên trong, cuộc sống tinh thần
    Trong thâm tâm, thầm kín
    inner emotion
    mối xúc cảm thầm kín

    Danh từ

    Bên trong
    Vòng sát điểm đen (của bia); phát bắn trúng vòng sát điểm đen (của bia)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nội
    thân cận

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bên trong
    ở trong

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. (usu. attrib.) 1 further in; inside; interior(the inner compartment).
    (of thoughts, feelings, etc.)deeper; more secret.

    N. Archery 1 a division of the targetnext to the bulls-eye.

    A shot that strikes this.
    Inner barBrit. Law Queens or Kings Counsel collectively. inner citythe central most densely populated area of a city (also (withhyphen) attrib.: inner-city housing). inner-directed Psychol.governed by standards formed in childhood. inner man (or woman)1 the soul or mind.
    Joc. the stomach. inner planet aninferior planet (see INFERIOR adj.
    ). inner space 1 theregion between the earth and outer space, or below the surfaceof the sea.
    The part of the mind not normally accessible toconsciousness. inner-spring US = interior-sprung. Inner Templeone of the two Inns of Court on the site of the Temple in London(cf. Middle Temple). inner tube a separate inflatable tubeinside the cover of a pneumatic tyre.
    Innerly adv. innermostadj. innerness n. [OE innera (adj.), compar. of IN]

    Tham khảo chung

    • inner : National Weather Service
    • inner : amsglossary
    • inner : Corporateinformation
    • inner : Chlorine Online
    • inner : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X