• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không thể thoả mãn được; tham lam vô độ===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Unable to be satisfied.===== ===...)
    So với sau →

    15:39, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể thoả mãn được; tham lam vô độ

    Oxford

    Adj.

    Unable to be satisfied.
    (usu. foll. by of) extremelygreedy.
    Insatiability n. insatiably adv. [ME f. OFinsaciable or L insatiabilis (as IN-(1), SATIATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X