• Revision as of 15:39, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể thoả mãn được; tham lam vô độ

    Oxford

    Adj.

    Unable to be satisfied.
    (usu. foll. by of) extremelygreedy.
    Insatiability n. insatiably adv. [ME f. OFinsaciable or L insatiabilis (as IN-(1), SATIATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X